Thực đơn
Bill Cosby Tổng quan sự nghiệpNăm | Tựa đề | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
1965–1968 | I Spy | Alexander Scott | Chương trình truyền hình |
1969 | Bob & Carol & Ted & Alice | Patron at nightclub (không ghi nhận) | |
1969 | Hey, Hey, Hey, It's Fat Albert | Bill / Fat Albert / Dumb Donald (lồng tiếng) | Chương trình truyền hình |
1969–1971 | The Bill Cosby Show | Chet Kincaid | Chương trình truyền hình |
1971–1973 | The Electric Company | Hank | Chương trình truyền hình |
1971 | Man and Boy | Caleb Revers | Phim truyền hình |
1971 | Aesop's Fables | Aesop | |
1972 | The New Bill Cosby Show | Chủ trì | Chương trình truyền hình |
1972–1985 | Fat Albert and the Cosby Kids | "Fat" Albert Jackson (lồng tiếng) | Chương trình truyền hình |
1972 | To All My Friends on Shore | Blue | Chương trình truyền hình |
1972 | Hickey & Boggs | Al Hickey | |
1974 | Uptown Saturday Night | Wardell Franklin | |
1974 | Journey Back to Oz | The Wizard of Oz | Chương trình truyền hình |
1975 | Let's Do It Again | Billy Foster | |
1976 | Cos | Chủ trì | Chương trình truyền hình |
1976 | Mother, Jugs & Speed | Mother | |
1977 | A Piece of the Action | Dave Anderson | |
1978 | Top Secret | Aaron Strickland | Chương trình truyền hình |
1978 | California Suite | Dr. Willis Panama | |
1981 | The Devil and Max Devlin | Barney Satin | |
1984–1992 | The Cosby Show | Dr. Heathcliff "Cliff" Huxtable | Chương trình truyền hình |
1987 | Leonard Part 6 | Leonard Parker | Sản xuất và biên kịch |
1987 | Bill Cosby:49 | Chính ông | Hài kịch trực tiếp, phát hành qua VHS |
1987 | A Different World | Dr. Heathcliff "Cliff" Huxtable | Chương trình truyền hình |
1990 | Ghost Dad | Elliot Hopper | |
1992–1993 | You Bet Your Life | Chủ trì | Chương trình truyền hình |
1993 | The Meteor Man | Marvin | |
1994 | The Cosby Mysteries | Guy Hanks | Chương trình truyền hình |
1994–1995 | The Cosby Mysteries | Guy Hanks | Chương trình truyền hình |
1994 | I Spy Returns | Alexander Scott | Chương trình truyền hình |
1996 | Jack | Lawrence Woodruff | |
1996–2000 | Cosby | Hilton Lucas | Chương trình truyền hình |
1998–2000 | Kids Say the Darndest Things | Chủ trì | Chương trình truyền hình |
1999–2004 | Little Bill | Captain Brainstorm (chủ trì) | Chương trình truyền hình |
2002 | Sylvia's Path | Lồng tiếng | Chương trình truyền hình |
2003 | Baadasssss! | Chính ông | |
2004 | Fat Albert | Chính ông | |
2009–2011 | OBKB | Chính ông | |
2014 | Bill Cosby 77 | Chính ông |
Thực đơn
Bill Cosby Tổng quan sự nghiệpLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bill Cosby http://www.cbc.ca/news/arts/bill-cosby-pennsylvani... http://www.adweek.com/news/television/how-bill-cos... http://billcosby.com http://www.billcosby.com http://www.bmi.com/news/entry/233021 http://www.boston.com/entertainment/celebrity/2015... http://www.broadwayworld.com/bwwcomedy/article/VID... http://www.buzzle.com/articles/bill-cosby-biograph... http://www.chicagotribune.com/entertainment/ct-bil... http://www.christianpost.com/news/qa-bill-cosby-ta...